4501 – 4600 Danh_sách_thiên_thể_NGC_(4001-5000)

Số NGCTên khácLoại thiên thểChòm saoXích kinh (J2000)Xích vĩ (J2000)Cấp sao biểu kiến
4501Messier 88Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 31m 59.3s+14° 25′ 13″10.6
4526Thiên hà hình hạt đậuXử Nữ12h 34m 03.2s+07° 41′ 58″10.6
4536Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 34m 27.2s+02° 11′ 15″12.3
4548Messier 91Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 35m 26.6s+14° 29′ 45″11.5
4552Messier 89Thiên hà elipXử Nữ12h 35m 40.0s+12° 33′ 23″11.1
4555Thiên hà elipHậu Phát12h 35m 41.3s+26° 31′ 23″13.5
4559Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 35m 57.8s+27° 57′ 35″10.7
4565Thiên hà xoắn ốcHậu Phát12h 36m 21.1s+25° 59′ 14″10.3
4567Siamese Twins[5]Tương tác thiên hàXử Nữ12h 36m 32.8s+11° 15′ 27″12.1
4568Siamese TwinsTương tác thiên hàXử Nữ12h 36m 34.3s+11° 14′ 18″12.1
4569Messier 90Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 36m 50.1s+13° 09′ 46″11.8
4579Messier 58Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 37m 43.5s+11° 49′ 04″11.5
4590Messier 68Cụm sao cầuTrường Xà12h 39m 28.0s−26° 44′ 35″10.3
4594Messier 104
Thiên hà Mũ Vành Rộng
Thiên hà xoắn ốcXử Nữ12h 39m 59.4s−11° 37′ 23″10.3